
Trường Nhật ngữ Shinjuku Tokyo (SNG) là trường tiếng Nhật được thành lập vào năm 1975. Là trường tiếng Nhật có khóa học dự bị được công nhận bởi bộ trưởng bộ giáo dục Nhật Bản.
Trường Shinjuku có hơn 500 học sinh đến từ trên 50 quốc gia khác nhau đang theo học tiếng Nhật. Và cũng đang là nơi ươm mầm biết bao thế hệ du học sinh trên toàn thế giới.
Thông tin về trường như sau:
Vị trí trường Nhật ngữ Shinjuku Tokyo
Trường Nhật ngữ Shinjuku cung cấp phương pháp giảng dạy khoa học và hỗ trợ học sinh tìm kiếm việc làm hoặc học lên cao tại Nhật. Ngoài ra còn có các dịch vụ luyện phỏng vấn, tư vấn định hướng phù hợp.
Trường Shinjuku phát triển phương pháp giảng dạy Ezoe riêng biệt, kết hợp phần mềm Visual Learning Japanese (VLJ). Học viên có thể học ở bất kỳ đâu, nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ và cải thiện năng lực giao tiếp.
Nằm ngay trung tâm Shinjuku – Tokyo, chỉ cách ga Shinjuku Gyoen 3 phút đi bộ, thuận tiện cho việc học tập, làm thêm và sinh hoạt.
Số lượng học sinh trong lớp khoảng 13-15 người, đến từ nhiều quốc gia. Nhà trường phân bổ đều để tăng cơ hội giao tiếp tiếng Nhật. Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn, có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
 
Điều kiện nhập học tương tự nhiều trường Nhật ngữ khác:
Khoá học dành cho học viên muốn làm việc lâu dài tại Nhật. Học viên học tiếng Nhật, thi đỗ JLPT (từ N4) và kỳ thi kỹ năng đặc định, sau đó làm việc chính thức.
Luyện tiếng Nhật và kiến thức chuyên ngành để học lên cao đẳng, đại học, cao học.
Khóa học dự bị 1 năm cho học sinh chưa đủ 12 năm học phổ thông, được phép thi vào đại học/cao đẳng Nhật. Có lớp ôn thi EJU và môn phụ trợ.
 
Học phí có 2 hình thức thanh toán:
Thanh toán 6 tháng
| Khoản tiền | Chi phí | 
|---|---|
| Phí dự thi | 20,000 yên | 
| Phí nhập học | 50,000 yên | 
| Học phí | 330,000 yên | 
| Phí cơ sở vật chất | 20,000 yên | 
| Phí hoạt động | 10,000 yên | 
| Tổng | 464,400 yên | 
Thanh toán 1 năm
| Khoản tiền | Chi phí | 
|---|---|
| Phí dự thi | 20,000 yên | 
| Phí nhập học | 50,000 yên | 
| Học phí | 660,000 yên | 
| Phí cơ sở vật chất | 40,000 yên | 
| Phí hoạt động | 20,000 yên | 
| Tổng | 853,200 yên | 
Trường có ký túc xá cho học viên. Nếu KTX đủ chỗ, trường sẽ giới thiệu ký túc xá khác. Không có phòng đơn.
| Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 3 người | Phòng 4 người | 
|---|---|---|---|
| Phí ký túc/tháng | 40,000 yên | 35,000 yên | 30,000 yên | 
| Tổng tiền 6 tháng đầu | 323,000 yên | 293,000 yên | 263,000 yên | 
| Phí vào ký túc xá | 30,000 yên | ||
| Tiền bảo hiểm | 20,000 yên | ||
| Tiền điện nước/tháng | 5,000 yên | ||
| Bảo hiểm/tháng | 500 yên | ||
| Thiết bị chung | Nhà bếp, nồi cơm điện, tủ lạnh, vòi hoa sen, tivi, lò vi sóng, nhà vệ sinh, máy giặt | ||
| Thiết bị trong phòng | Giường, bàn, điều hòa, wifi | ||
| Địa điểm | Mất 5–20 phút đi bộ tới trường. Gần ga Takadanobaba, Nishiwaseda. | ||
Các loại học bổng hỗ trợ học viên:
| Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền | 
|---|---|---|
| Học bổng chuyên cần | 3 tháng không đi muộn, nghỉ, nộp đủ bài tập | 3,000 yên | 
| Học bổng năng lực tiếng Nhật | N1 hoặc EJU ≥ 280 điểm | 30,000 yên | 
| N2 | 10,000 yên | |
| N3 | 1,000 yên | |
| Thành tích xuất sắc | 1 năm học 80% điểm A, còn lại điểm B | 10,000 yên | 
| Thưởng đặc biệt | Được giáo viên tiến cử đặc biệt | 10,000 yên | 
 
Thông tin trên do Atlantic cập nhật, hy vọng hữu ích để bạn chọn được trường phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm về du học Nhật Bản, hãy liên hệ để được hỗ trợ nhanh chóng.