
Chứng chỉ Topik (Bằng topik) là kỳ thi năng lực tiếng Hàn, được tổ chức bởi Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc. Đây là chứng chỉ để đánh giá trình độ tiếng Hàn về nghe, đọc, viết của người nước ngoài cũng như kiều bào Hàn Quốc học tiếng Hàn. Kỳ thi này không áp dụng đối với người bản xứ.
Chứng chỉ Topik cũng là điều kiện bắt buộc để bạn đăng ký chuyên ngành tại trường đại học Hàn Quốc. Thông thường, điều kiện topik để học đại học tại Hàn Quốc là topik 4 trở lên.
Thi 2 môn Nghe (듣기) + Đọc(읽기). Phần Nghe thi trong 40 phút với 30 câu hỏi và phần Đọc thi trong 60 phút với 40 câu hỏi. Tổng số điểm tối đa đạt được cả hai phần là 200 điểm trong thời gian là 100 phút.
Thường đậu cấp độ 2 mới gọi là lấy được TOPIK I. Vì nếu cơ quan, tổ chức nào yêu cầu các bạn nộp chứng chỉ TOPIK I thì hầu như họ đều yêu cầu đậu cấp 2.
Thi 3 môn Nghe (듣기) + Đọc(읽기) + Viết (쓰기). Phần Nghe thi trong 60 phút, phần Viết thi trong 50 phút và phần Đọc thi trong 70 phút. Tổng số điểm tối đa đạt được cả ba phần là 300 điểm trong thời gian là 180 phút.
Lưu ý: Nhiều bạn không phân biệt được giữa “Topik cấp 2” và “Topik 3”. Hãy nhớ: TOPIK I = sơ cấp, TOPIK II = trung cấp và cao cấp.

Kỳ thi Topik không chỉ được tổ chức tại Hàn Quốc mà còn mở rộng tới 285 khu vực tại 78 quốc gia. Ở Việt Nam có 4 khu vực tổ chức:
| Khu vực | Địa điểm đăng ký | Địa điểm thi Topik | 
|---|---|---|
| Hà Nội | Trường Hàn Quốc Hà Nội – Đường Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy | Trường Hàn Quốc Hà Nội – Đường Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy | 
| TP Hồ Chí Minh | TT Ngôn ngữ Tiếng Hàn – 47 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 | Trường Quốc tế Hàn Quốc Quận 7 ĐH Quốc tế Hồng Bàng – 215 Điện Biên Phủ | 
| Đà Nẵng | ĐH Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng, 131 Lương Nhữ Hộc | ĐH Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng, 131 Lương Nhữ Hộc | 
| Huế | ĐH Ngoại ngữ Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm | ĐH Ngoại ngữ Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm | 
| Hàn Quốc | Việt Nam | 
|---|---|
| Được tổ chức 6 lần/năm Tháng 1, 4, 5, 7, 10, 11 | Được tổ chức 5 lần/năm Tháng 4, 5, 7, 10, 11 | 
| Khu vực | Topik I | Topik II | 
|---|---|---|
| Tại Hàn Quốc | 35.000 KRW | 40.000 KRW | 
| Tại Việt Nam | 250.000 VNĐ | 350.000 VNĐ | 
| LỊCH ĐĂNG KÝ | THỜI GIAN THI | ĐỊA ĐIỂM | 
|---|---|---|
| TOPIK 86 06/12/2022 ~ 12/12/2022 | Ngày thi: 29/01/2023 Kết quả: 23/02/2023 | Hàn Quốc | 
| TOPIK 87 07/02/2023 ~ 13/02/2023 | Ngày thi: 09/04/2023 Kết quả: 25/05/2023 | Hàn Quốc & Quốc tế | 
| TOPIK 88 07/03/2023 ~ 13/03/2023 | Ngày thi: 14/05/2023 Kết quả: 22/06/2023 | Hàn Quốc | 
| TOPIK 89 30/05/2023 ~ 05/06/2023 | Ngày thi: 09/07/2023 Kết quả: 17/08/2023 | Hàn Quốc & Việt Nam | 
| TOPIK 90 01/08/2023 ~ 07/08/2023 | Ngày thi: 15/10/2023 Kết quả: 30/11/2023 | Hàn Quốc & Việt Nam | 
| TOPIK 91 05/09/2023 ~ 11/09/2023 | Ngày thi: 12/11/2023 Kết quả: 14/12/2023 | Hàn Quốc | 
| TOPIK iBT 19/09/2023 ~ 29/09/2023 | Ngày thi: 18/11/2023 Kết quả: 19/12/2023 | Hàn Quốc | 
| TOPIK Nói 2 11/04/2023 ~ 21/04/2023 | Ngày thi: 17/06/2023 Kết quả: 20/07/2023 | Hàn Quốc | 
| TOPIK Nói 3 13/06/2023 ~ 23/06/2023 | Ngày thi: 29/08/2023 Kết quả: 21/09/2023 | Hàn Quốc |