

Logo Yeonsung University
Trường Đại học Yeonsung thành lập năm 1977 trên cơ sở thực hiện sứ mệnh đóng góp vào sự phát triển của đất nước và xã hội thông qua việc nuôi dưỡng nguồn nhân lực có trí tuệ, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp. Với hơn 40 năm qua, trường Đại học Yeonsung đã phát triển thành một trang sử uy tín về giáo dục nghề nghiệp với sự đổi mới không ngừng và tâm huyết không mệt mỏi.
Từ một Cao đẳng Kỹ thuật Anyang nhỏ bé, Yeonsung University đã vươn mình trở thành trường đào tạo chuyên ngành cấp quốc gia (SCK) được Bộ Giáo dục Hàn Quốc bình chọn.
Bên cạnh đó, YSU còn được trao tặng danh hiệu “Trường Đào Tạo Hệ Cao Đẳng Đẳng Cấp Thế Giới WCC” và được chọn tham gia “Dự Án Hợp Tác Đại Học – Doanh nghiệp (LINC+)”.
Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 49 đại học hàng đầu tại 14 quốc gia trên toàn thế giới. Trong đó có Đại học James Cook (Úc), Đại học Vũ Hán, Thượng Hải (Trung Quốc) và Đại học Nigata Gakuen (Nhật Bản).
Để tiến lên một cách mạnh mẽ như một trường đại học đẳng cấp quốc tế, trường Đại học Yeonsung đang thực hiện 7 chiến lược phát triển và 46 nhiệm vụ thực hiện của kế hoạch phát triển trung và dài hạn của trường “ADVANCE + 2020”.

Khuôn viên Đại học Yeonsung
Trong 44 năm hoạt động tích cực, Trường Đại học Yeonsung đã đạt được một số thành tích nổi bật như:

Ngoại khóa Yeonsung University (YSU)
| Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Cao học | 
|---|---|---|---|
| Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Tối thiểu tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Đạt tối thiểu TOPIK 3 | ✓ | ✓ | |
| Có bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ | 
| Trên lớp | 
 | 
|---|---|
| Lớp học thêm | 
 | 
| Học phí | 4,000,000 KRW/năm (80,000,000 VND/năm) | 
Phí nhập học: 315,000 KRW (6,300,000 VND)
Chi phí du học Hàn Quốc: 2,990,000 – 3,470,000 KRW/kỳ (59,800,000 – 69,400,000 VND/kỳ)
| Chương trình học | Năm học | Ngành học | 
|---|---|---|
| Khoa học xã hội & nhân văn | 2 năm | 
 | 
| 3 năm | 
 | |
| Khoa học tự nhiên | 2 năm | 
 | 
| 3 năm | 
 | |
| Kỹ thuật | 3 năm | 
 | 
| 2 năm | 
 | |
| Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | 2 năm | 
 | 
| Chương trình | Thời gian | Ngành học | 
|---|---|---|
| Chương trình cử nhân | 4 năm | 
 | 
| Khóa học hợp tác Đại học – Doanh nghiệp (LINC+) | - | 
 | 
| Học bổng | Giá trị | Điều kiện | 
|---|---|---|
| TOPIK 3 | 30% học phí | Sinh viên có TOPIK 3 trở lên | 
| TOPIK 4 | 50% học phí | Sinh viên có TOPIK 4 trở lên | 
| TOPIK 5 | 70% học phí | Sinh viên có TOPIK 5 trở lên | 
| TOPIK 6 | 100% học phí | Sinh viên có TOPIK 6 | 
Lưu ý: Ngoài học bổng theo TOPIK, trường còn có các suất học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc trong từng học kỳ.