
Đại học Quốc Gia Hankyong: Thông Tin Tổng Quan
Tên tiếng Hàn: 한경대학교
Tên tiếng Anh: Hankyong National University (HKNU)
Loại hình: Công lập
Số lượng giảng viên: 695
Số lượng sinh viên: 7994
Địa chỉ: Anseong, Kyonggi, Hàn Quốc
Website: hknu.ac.kr
Lịch sử hình thành
Đại học Quốc gia Hankyong (HKNU) là trường đại học công lập duy nhất của tỉnh Gyeonggi. Tọa lạc tại Anseong, “Thành phố của những Nghệ Nhân”, Hankyong National University là sự tổng hòa của các giá trị truyền thống và công nghệ hiện đại trong thế kỷ 21.
Trường được thành lập vào năm 1939, với tôn chỉ “rèn dũa thế hệ trẻ bằng quyết tâm và sáng tạo”; “góp phần phát triển đất nước và xã hội”. Trường ĐHQG Hankyong liên tục phát triển trên nhiều lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu và trao đổi quốc tế, hợp tác chặt chẽ với 74 trường Đại học trên 20 quốc gia.
Đặc Điểm Nổi Bật của Đại học Quốc Gia Hankyong
Thế mạnh: Các ngành kỹ thuật (Kỹ thuật môi trường, Nông nghiệp, Công nghệ sinh học, CNTT, Kỹ thuật máy tính).
Được chính phủ Hàn Quốc đầu tư 6.6 tỷ KRW trong dự án Hỗ Trợ Đổi Mới Giáo Dục.
Được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc xếp hạng số 1 về năng lực giảng viên trong khối ĐHQG.

Cơ sở hạ tầng hiện đại tại ĐHQG Hankyong
Điều Kiện Nhập Học Hankyong National University
Hệ Tiếng Hàn:
Hệ Đại Học:

Khuôn viên rực rỡ sắc màu vào mùa thu
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
| Trên lớp |
|
| Lớp học thêm | Luyện thi TOPIK, lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết... |
| Lớp trải nghiệm | Tham quan, tìm hiểu văn hóa truyền thống cùng lớp & bạn học người Hàn Quốc. |
Chi phí hệ tiếng Hàn tại ĐHQG Hankyong
| Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
| KRW | VNĐ | ||
| Phí nhập học | 50,000 | 1,000,000 | Không hoàn trả |
| Học phí | 4,200,000 | 84,000,000 | 1 năm |

Cổng trường Hankyong Hàn Quốc
Ngành Học Và Học Phí
Hệ đại học tại trường Đại học Quốc Gia Hankyong Hàn Quốc
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí | |
| KRW/kỳ | VNĐ/kỳ | ||
| Nhân văn |
|
1,802,320 | 36,046,400 |
| Luật kinh doanh |
|
1,802,320 | 36,046,400 |
| Y tế học |
|
1,983,720 | 39,674,400 |
| Kiến trúc cảnh quan và tài nguyên thực vật |
|
1,983,720 | 39,674,400 |
| Sinh học thú y |
|
1,983,720 | 39,674,400 |
| Kỹ thuật sinh học |
|
1,983,720 | 39,674,400 |
| Kỹ thuật xây dựng – môi trường |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Kỹ thuật hệ thống an toàn xã hội |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Hóa sinh thực phẩm – kỹ thuật hóa học |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Ứng dụng số – công nghệ thông tin |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Kỹ thuật máy móc rôbot – ICT |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Kỹ thuật điện – điện tử |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
| Tổng hợp thiết kế – xây dựng |
|
2,074,420 | 41,488,400 |
|
2,165,020 | 43,300,400 | |

Khu kí túc xá tại Hankyong National University
Hệ sau đại học
Ký Túc Xá

Phòng đôi tiêu chuẩn và cơ sở hiên đại trong Ký túc xá
Học Bổng Đại học Quốc Gia Hankyong
| Xếp loại xuất sắc A,B,C |
|
|
| Thủ khoa (Với sinh viên năm nhất) |
|
|
Ngoài ra, còn rất nhiều học bổng như:
Đại học Quốc Gia Hankyong – Điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam
Với bề dày lịch sử, cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo chất lượng và nhiều chính sách học bổng hấp dẫn, Đại học Quốc Gia Hankyong là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế nói chung và sinh viên Việt Nam nói riêng khi muốn theo học tại Hàn Quốc.
Đặc biệt, các ngành thế mạnh như kỹ thuật, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, môi trường… không chỉ được giảng dạy bởi đội ngũ giáo sư giàu kinh nghiệm mà còn gắn liền với thực tiễn, giúp sinh viên có cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp.
Bên cạnh đó, hệ thống ký túc xá tiện nghi, chi phí hợp lý, cùng môi trường học tập năng động, thân thiện đã tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên học tập và sinh hoạt.
Kết luận: Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập quốc tế chất lượng, chi phí vừa phải, học bổng đa dạng và cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài tại Hàn Quốc, thì Hankyong National University chính là điểm đến phù hợp.