

Logo 인덕대학교
Trường đại học Induk thành lập vào năm 1962 tọa lạc tại thủ đô Seoul. Đây là một trong những ngôi trường có mức học phí thấp tại Seoul và còn được bình chọn là trường có tỉ lệ sinh viên tìm được việc làm sau tốt nghiệp cao top đầu tại Hàn Quốc.
Khi theo học tại Induk, sinh viên được học tập trong môi trường năng động với cơ sở vật chất hiện đại. Phương châm: “Không thứ gì không thể tạo ra được từ bàn tay và trí tuệ”.
Induk đã khẳng định vị trí trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc và hiện là một trong những trường đại học tư thục đa ngành hàng đầu Seoul.

Tổng quan về Đại Học Induk

Điểm Nổi bật về Đại Học Induk
| Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Cao học | 
|---|---|---|---|
| Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ | 
| Đạt tối thiểu TOPIK 3 | ✓ | ✓ | |
| Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ | 
| Trên lớp | 
 | 
|---|---|
| Lớp học thêm | 
 | 
| Phí nhập học | 50,000 KRW (~1,000,000 VNĐ) | 
| Tổng học phí | 4,900,000 KRW/năm (~98,000,000 VNĐ) | 
| Học kỳ | Thời hạn đăng ký | Thời gian học | 
|---|---|---|
| Mùa xuân | Ngoài nước: tháng 1 / Trong nước: tháng 2 | Tháng 3 – Tháng 5 | 
| Mùa hè | Ngoài nước: tháng 4 / Trong nước: tháng 5 | Tháng 6 – Tháng 8 | 
| Mùa thu | Ngoài nước: tháng 7 / Trong nước: tháng 8 | Tháng 9 – Tháng 11 | 
| Mùa đông | Ngoài nước: tháng 10 / Trong nước: tháng 11 | Tháng 12 – Tháng 2 | 
| Khoa | Chuyên ngành | 
|---|---|
| Khoa nghệ thuật | Âm nhạc, khiêu vũ, diễn xuất, phát thanh truyền hình | 
| Khoa công nghệ thông tin | Khoa học máy tính, kỹ thuật điện tử | 
| Khoa quản lý | Kinh doanh, thương mại quốc tế, quản lý khách sạn | 
| Khoa thiết kế | Thiết kế thời trang, thiết kế công nghiệp, thiết kế đồ họa | 
| Khoa | Ngành đào tạo | 
|---|---|
| Quản trị kinh doanh | Quản lý tài chính, quản trị nhân sự | 
| Kỹ thuật | Kỹ thuật điện, công nghệ thông tin | 
| Nghệ thuật | Âm nhạc, diễn xuất, truyền hình | 
| Hệ đào tạo | Học phí (KRW/năm) | 
|---|---|
| Tiếng Hàn | 4,900,000 (~98,000,000 VNĐ) | 
| Đại học | 5,000,000 – 7,000,000 | 
| Sau Đại học | 7,000,000 – 9,000,000 | 
| Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị | 
|---|---|---|
| TOPIK | Sinh viên đạt TOPIK 4 trở lên | Miễn 30% học phí | 
| TOPIK | Sinh viên đạt TOPIK 5 trở lên | Miễn 50% học phí | 
| TOPIK | Sinh viên đạt TOPIK 6 | Miễn 100% học phí | 
| Loại phòng | Số người | Chi phí (KRW/4 tháng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Phòng đơn | 1 | 1,200,000 | Không nấu ăn | 
| Phòng đôi | 2 | 800,000 | Không nấu ăn | 
| Phòng ba | 3 | 600,000 | Có căn tin, dịch vụ ăn uống |