Giới thiệu về Đại học Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Korea Maritime & Ocean University (KMOU)
- Tên tiếng Hàn: 한국해양대학교
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1919
- Số lượng giảng viên: 714 sinh viên trong nước, 187 sinh viên quốc tế
- Địa chỉ: 727 Taejong-ro, Dongsam 2(i)-dong, Yeongdo-gu, Busan
- Chuyên ngành nổi bật: kỹ thuật, điều dưỡng, kinh doanh và nghệ thuật
- Website: www.kmou.ac.kr
- Học bổng: Có
KMOU được thành lập năm 1919, tiền thân là Học viện Hàng hải Jinhae. Năm 1946, sau Chiến Tranh Thế Giới II, Học viện Jinhae sát nhập Học viện Thương thuyền Tongyeong, trở thành Đại học Hàng Hải Jinhae. Đây là trường Đại học Quốc gia đầu tiên do Chính phủ Hàn Quốc thành lập.
Trường Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc (KMOU) tọa lạc tại Busan – trái tim của miền nam Hàn Quốc. Là thành phố cảng với những lễ hội sôi động và các nhà hàng tấp nập. Busan được du học sinh yêu mến bởi khí hậu ấm áp, chi phí sinh hoạt hợp lý và nguồn việc làm thêm dồi dào.
Với tinh thần “Vượt Qua Thách thức Để Phát Triển”, trường đã có những đóng góp lớn lao cho quá trình xây dựng và phát triển ngành hàng hải và đại dương, đưa Hàn Quốc trở thành một trong 10 Cường Quốc Hàng Hải trên thế giới.
ĐH Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc gồm 4 trường Đại học trực thuộc, với 32 ngành đào tạo hệ đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. Hiện tại, trường hợp tác với 2 tổ chức phi chính phủ và 116 trường đại học tại 34 quốc gia trên toàn thế giới.
Thông tin nổi bật về Đại học Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc
Xếp hạng Đại học Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc
- Đại Học Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc là đại học quốc gia có học phí thấp nhất tại Busan, Ulsan và Gyeongnam.
- Năm 2016, KMOU được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia Dự Án Hỗ Trợ Đổi Mới Các Trường Đại Học Quốc Gia (PoINT).
- Năm 2016, ĐH Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc được Chính phủ Hàn Quốc chọn tham gia Dự Án Phát Triển Khu Vực Châu Á giữa ba nước Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản giai đoạn 2016 – 2021.
- KMOU đạt Chứng nhận ’Trường Đại Học Xuất Sắc Trong Việc Thu Hút Và Quản Lý Sinh Viên Nước Ngoài” của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Khuôn viên trường là địa điểm quay nhiều bộ phim nổi tiếng như “1 day 2 nights”, “Superman Return”, hay “Battleship Island”.
Chương Trình Đào Tạo Của Đại Học Hàng hải & Đại dương Hàn Quốc
Chương trình học tiếng Hàn
- Ứng viên có sức khỏe tốt, không mắc bệnh lao phổi
- Có mong muốn học tập nghiêm túc
- Không xét hộ khẩu
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Thời khóa biểu
| Thời gian |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
| 9:00 – 10:50 |
Nói |
Nghe |
Nói |
Nghe |
Từ vựng & Ngữ pháp |
| 11:00 – 12:50 |
Đọc |
Viết |
Đọc |
Viết |
Luyện tập |
Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại Học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc
| Khoản |
Chi phí |
Ghi chú |
| KRW |
VND |
| Phí nhập học |
100,000 |
2,000,000 |
không hoàn trả |
| Học phí |
4,800,000 |
96,000,000 |
1 năm |
| Bảo hiểm |
~100,000 |
2,000,000 |
1 năm |
| Giáo trình |
100,000 |
2,000,000 |
1 học kỳ |
| KTX |
900,000 |
18,000,000 |
2 học kỳ |
| Tiền ăn |
~1,350,000 |
27,000,000 |
3 bữa ăn/ngày |
Chương trình đào tạo hệ đại học
Các ngành học tại trường và học phí
| Trường/Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
| KRW/kỳ |
VND/kỳ |
| Khoa học Hàng Hải |
- Khoa học Giao thông vận tải biển
- Kỹ thuật hệ thống hàng hải
- Điều hướng học
- Kỹ thuật hàng hải
- Bảo hộ bờ biển
- Quản lý nhà máy ngoài khơi
- Công nghệ thông tin hàng hải
- Hàng hải toàn cầu
|
2,248,000 |
44,960,000 |
| Khoa học & Công nghệ biển |
- Kiến trúc Hải quân
- Kỹ thuật Hệ thống Đại dương
- Kỹ thuật đại dương
- Kỹ thuật Năng lượng & Tài nguyên
- Kiến trúc và không gian đại dương
|
2,248,000 |
44,960,000 |
- Đại dương học
- Sinh học biển
|
2,147,000 |
42,940,000 |
|
|
|
|
|
2,147,000 |
42,940,000 |
| Công nghệ & Kỹ thuật |
- Kỹ thuật hệ thống cơ khí
- Kỹ thuật điện lạnh, điều hòa không khí và năng lượng
- Kỹ thuật vật liệu đại dương tiên tiến
- Kỹ thuật thiết bị hàng hải
- Kỹ thuật Điện và Điện tử
- Kỹ thuật điện tử và truyền thông
- Kỹ thuật vật liệu điện tử
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Kỹ thuật thông tin vô tuyến
- Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật dân dụng
|
2,248,000 |
44,960,000 |
- Kỹ thuật máy tính và thông tin
|
2,147,000 |
42,940,000 |
| Quốc tế học |
- Quản lý vận chuyển
- Luật hàng hải
- Kinh tế thương mại quốc tế
- Thương mại quốc tế
- Quản trị Hàng hải công cộng
- Ngôn ngữ Anh
- Nghiên cứu Đông Á
- Sư phạm
|
1,792,000 |
35,8 |
Ký túc xá tại trường Đại Học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc
| Phân loại |
Phí thuê phòng (KRW/người) |
Ghi chú |
| KTX 2 người |
620,000 |
1 kỳ |
| KTX 4 người |
530,000 |
1 kỳ |
Chính sách học bổng tại trường
| Loại học bổng |
Điều kiện |
Mức hỗ trợ |
| Học bổng cho sinh viên quốc tế |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc |
Miễn giảm 30% ~ 100% học phí |
| Học bổng tiếng Hàn |
Sinh viên hoàn thành tốt khóa học tiếng Hàn |
Hỗ trợ 200,000 ~ 500,000 KRW |
| Học bổng TOPIK |
Đạt TOPIK 4 trở lên |
Miễn giảm 20% ~ 50% học phí |