Đại Học Cheongju Hàn Quốc là trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc, với định hướng phát triển toàn cầu. Cheongju University có thế mạnh về khối ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật.
Cùng Atlantic Group khám phá điều kiện du học, chương trình học hệ tiếng Hàn, các ngành học, thông tin về ký túc xá và học bổng CJU qua bài viết dưới đây. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0973.184.856- 0977.197.435 để có cơ hội du học Hàn Quốc trường Cheongju cùng Atlantic Group !
Đại học Cheongju: Thông Tin Tổng Quan
- Tên tiếng Anh: Cheongju University (CJU)
- Tên tiếng Hàn: 청주대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 220 giáo sư và 652 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 13.455 sinh viên
- Địa chỉ: 298, Daeseong-ro, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk
- Website: cju.ac.kr
Lịch sử hình thành
Đại học Cheongju được thành lập năm 1924, ngay sau ngày giải phóng Hàn Quốc. Trường tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk, cách Seoul khoảng 110 km. Cheongju University là trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc, với định hướng phát triển toàn cầu.
Trường gồm 7 đại học trực thuộc với 62 khoa và 61 hệ sau đại học. Đồng thời, ĐH Cheongju còn xây dựng tổ hợp trường Tiểu học, Trung học, và THPT trực thuộc. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 189 trường đại học hàng đầu trên 29 quốc gia.
Vì vậy, chất lượng đầu vào của trường đã tăng lên đáng kể, cộng với số sinh viên quốc tế nhập học tại trường tăng đều lên mỗi năm. ĐH Cheongju hiện là một trong những trường có số lượng du học sinh nhiều nhất Hàn Quốc.

Sinh viên trường Cheongju
Đặc Điểm Nổi Bật
- Trường nằm trong danh sách các trường Đại học được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận.
- Trường được Bộ Giáo dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”
- ĐH Cheongju đạt Hạng Nhất trong bảng xếp hạng Năng Lực Nghiên Cứu Giữa Các Trường Đại Học Tư Thục trong khu vực (Theo Báo Khoa học Nature)
- Trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chọn là Cơ Quan Nghiên Cứu Phát Triển Giáo Trình Tiếng Hàn trong nhiều năm liên tiếp.
- Trường được Bộ Khoa Học Kỹ Thuật Hàn Quốc chọn tham gia dự án Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Đại Học.
- Trường được Bộ Kinh Tế Tri Thức vinh danh là Trường Đại Học Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Ngành Công Nghiệp Năng Lượng Mặt Trời.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Cheongju
Điều kiện nhập học
- Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Chi phí hệ tiếng Hàn
| Khoản phí | Chi phí | |
| KRW | VND | |
| Học phí (1 năm) | 4,800,000 | 92,100,000 |
| Tài liệu học tập (1 năm) | 300,000 | 5,800,000 |
| KTX phòng 2 người (20 tuần) | 1,238,000 | 23,800,000 |
| KTX phòng 4 người (20 tuần) | 1,625,000 | 31,200,000 |

Thư viện trung tâm và Biểu tượng của trường
Chương trình hệ đại học tại trường Đại học Cheongju Hàn Quốc
Điều kiện du học Hàn Quốc hệ đại học
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ tại trường hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
Ngành đào tạo và học phí
- Phí nhập học: 288,000 KRW (~ 5,500,000 VND)
| Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ |
| Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
3,263,000 KRW (~ 62,600,000 VND) |
| Kỹ thuật |
|
4,130,000 KRW (~ 79,200,000 VND) |
| Giáo dục |
|
3,263,000 KRW (~ 62,600,000 VND) |
| Nghệ thuật |
|
4,130,000 KRW (~ 79,200,000 VND) |
| Khoa học y tế và Sức khỏe |
|
3,263,000 KRW (~ 62,600,000 VND) |

Khoa Thiết kế tại ĐH Cheongju
Chương trình hệ sau đại học tại trường Đại học Cheongju
Điều kiện nhập học hệ sau đại học
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Cheongju hoặc các trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc CJU hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
Ngành đào tạo và học phí Đại học Cheongju
- Phí nhập học: 800,000 KRW (~ 15,400,000 VND)
| Khoa đào tạo | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ | Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ |
| Khoa học xã hội & nhân văn |
|
|
3,843,000 KRW (~ 73,700,000 VND) |
4,196,000 KRW (~ 80,500,000 VND) |
| Khoa học tự nhiên |
|
|
3,843,000 KRW (~ 73,700,000 VND) |
4,196,000 KRW (~ 80,500,000 VND) |
| Kỹ thuật |
|
|
4,827,000 KRW (~ 92,600,000 VND) |
5,276,000 KRW (~ 101,200,000 VND) |
| Nghệ thuật |
|
|
4,827,000 KRW (~ 92,600,000 VND) |
5,276,000 KRW (~ 101,200,000 VND) |

Tòa Xã hội Nhân văn tại Cheongju University
Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Cheongju
| Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng tân sinh viên | Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 trở lên | Giảm 40% – 60% học phí kỳ đầu tiên |
| Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên quốc tế đang học tập tại trường và có thành tích học tập xuất sắc | Giảm 33% – 100% học phí kỳ tiếp theo |

Hội trường thể dục thể thao tại trường Đại học Cheongju Hàn Quốc
Ký túc xá Đại học Cheongju
| KTX | Loại phòng | Phí KTX |
| KTX sinh viên quốc tế | Phòng 2 người
(16 tuần) |
1,382,000 KRW (~ 26,500,000 VND) |
| Phòng 4 người
(16 tuần) |
1,238,000 KRW (~ 23,800,000 VND) |

Ký túc xá và phòng đôi tiêu chuẩn tại Cheongju University
Kết luận
Vậy là Atlantic Group vừa điểm qua những thông tin chính về Cheongju University: điều kiện du học, chương trình học hệ tiếng Hàn, các ngành học, thông tin về ký túc xá và học bổng tại Cheongju. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ qua số hotline 0973.184.856- 0977.197.435 để trở thành sinh viên trường Đại Học Cheongju cùng Atlantic Group nhé!




