Du học Hàn Quốc TOP 2 là gì?
Trường top 2 trước đây thường gọi là trường chứng nhận, hay còn gọi là trường xác thực, nghĩa là trong năm trước cục quản lý xuất nhập cảnh Hàn chứng nhận có tỉ lệ du học sinh bỏ trốn dưới 10% và cao hơn 1% vậy nên học sinh phải ra sứ quán Hàn để phỏng vấn, nếu đậu thì mới được cấp visa, tỉ lệ đậu 50%/50%.
Nếu bạn học tiếng Hàn khoảng 3-5 tháng trở lên và nghe nói được tiếng Hàn ở mức khá thì hoàn toàn có thể vượt qua được cuộc phỏng vấn (pv) với sứ quán Hàn. Do phải vượt qua đợt pv ở sứ quán nên các trường đại học top 2 ở Hàn thường đưa ra điều kiện tuyển rất đơn giản, nói chung tuổi cao, điểm thấp, miền trung trường nhận, miễn sao học sinh qua đợt pv Ở ĐSQ Hàn là đi.
Danh sách 1 số trường TOP 2 Hàn Quốc mới nhất nhận du học sinh Việt Nam
- Đại học Quốc Gia Jeju
- Đại học Chung Ang
- Đại học Quốc Gia Chungnam
- Đại học Quốc Gia Chungbuk
- Đại học kỹ thuật Hàn Quốc
- Đại học ngoại ngữ Hankuk
- Đại học Hannam
- Đại học Quốc Gia Hanbat
- Đại học Hansei
- Đại học kỹ thuật và giáo dục Hàn Quốc
- Đại học Hanyang
- Đại học Hanyang ERICA campus
- Đại học Honam
Điều kiện du học Hàn Quốc trường TOP 2 là gì?
- Tốt nghiệp THPT, TC, CĐ, ĐH không quá 2 đến 3 năm.
- Học lực trung bình 3 năm THPT từ 6,5 trở lên.
- Học sinh miền Trung thì một số trường sẽ không nhận do tỷ lệ bất hợp pháp quá cao hoặc nhận thì học lực cũng cao hơn học sinh miền Bắc.
- Gia đình có tài chính tốt ưu tiên có giấy tờ chứng minh rõ ràng.
Ưu nhược điểm của chi phí du học Hàn Quốc top 2
Ưu điểm trường Đại học Hàn Quốc TOP 2
- Nếu học tiếng Hàn 3–5 tháng trở lên, nghe nói khá có thể vượt qua phỏng vấn với ĐSQ.
- Điều kiện tuyển sinh đơn giản hơn.
- Dù tuổi cao, điểm thấp, miền Trung vẫn có cơ hội.
Nhược điểm trường Đại học Hàn Quốc TOP 2
- Bắt buộc phỏng vấn ĐSQ, kết quả quyết định có visa hay không.
- Tỉ lệ đỗ thường 50/50, gần đây siết chặt hơn.
Chi phí đi trường Đại học Hàn Quốc TOP 2
Trường Top 2 chi phí thấp hơn Top 1 (7.000–8.000 USD). Điều kiện đơn giản hơn nhưng cần giao tiếp tốt tiếng Hàn để vượt qua phỏng vấn.
Chi Phí Đào Tạo Và Xử Lý Hồ Sơ Du Học Hàn Quốc Tại Việt Nam
- Học tiếng Hàn: 7–10 triệu VNĐ/khóa.
- Làm hồ sơ: ~1.500 USD.
- Sổ tiết kiệm: ít nhất 9.000 USD.
- Nộp visa: ~1.200.000 VNĐ.
- Vé máy bay: 3–6 triệu VNĐ (có thể thêm phí hành lý).
Chi Phí Du Học Sau Khi Sang Hàn Quốc
Chi phí học tập tại Hàn Quốc
- Trường công: 3.000–4.000 USD/năm.
- Trường tư: 6.000–8.000 USD/năm.
Tham khảo chi phí du học Hàn Quốc top 2 Đại học Chung Ang
Chi phí nhập học: 900.000 won
| Nhóm ngành |
Học phí (won/kỳ) |
| Khoa học Xã hội và Nhân văn |
5.354.000 |
| Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất, Điều dưỡng |
6.416.000 |
| Kỹ thuật |
7.288.000 |
| Nghệ thuật |
7.189.000 |
| Dược |
7.270.000 |
| Y học |
(cập nhật theo thông báo trường) |
Chi phí chỗ ở tại Hàn
- Ký túc xá: 175.000–400.000 won/tháng.
- Phòng đơn: 200.000–300.000 won/tháng (~6m²).
- Phòng đôi: 300.000–500.000 won/tháng (~15m²).
Chi phí ăn ở và đi lại
Ăn uống: 200–300 USD/tháng. Tự nấu tiết kiệm hơn.
- Tàu điện ngầm: ~2.000 KRW/chuyến
- Xe bus: ~1.500 KRW/chuyến
Đi lại trung bình: 40.000–70.000 KRW/tháng.
Chi phí bảo hiểm tại Hàn Quốc
Bảo hiểm: 120.000–150.000 KRW/năm (bắt buộc cho du học sinh quốc tế).
Chi phí khác tại Hàn Quốc
- Giáo trình: 50.000–100.000 KRW/năm.
- Các khoản chi tiêu cá nhân (du lịch, mua sắm, giải trí...).