
Khối D truyền thống là khối thi gồm tổ hợp 3 môn Toán, Ngữ văn và Ngoại ngữ. Trong đó, môn Ngoại ngữ được chia thành nhiều tổ hợp khác nhau để thí sinh có nhiều sự lựa chọn hơn như khối D1 (Tiếng Anh), khối D2 (Tiếng Nga), khối D3 (Tiếng Pháp), khối D4 (Tiếng Trung)…
Ngôn ngữ Hàn là một trong những chuyên ngành thuộc nhóm ngành Ngoại ngữ. Ngành học này được tổ chức thi hoặc xét tuyển hàng năm với hai tổ hợp bộ môn chủ đạo: D01 (Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh) và DD2 (Toán – Ngữ Văn – Tiếng Hàn).
Bên cạnh đó, một số trường đại học, cao đẳng còn áp dụng thêm các tổ hợp bộ môn có Tiếng Anh như: A01 (Toán – Vật Lý – Tiếng Anh), D14 (Văn – Lịch Sử, Tiếng Anh), D15 (Văn – Địa Lý – Tiếng Anh), D10 (Toán, Địa lý, Tiếng Anh), D66 (Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh).
Bởi bộ môn tiếng Hàn không được giảng dạy nhiều ở bậc học phổ thông, và các bộ môn ngoài Tiếng Anh có những năm không được tổ chức thi Trung học phổ thông, nên D01 (Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh) vẫn luôn là lựa chọn hàng đầu của các sĩ tử.
Du học Hàn Quốc bạn sẽ được phân loại theo các ngành học và xét duyệt trên hồ sơ. Do đó, du học Hàn Quốc không có hình thức chia khối như tại Việt Nam. Dưới đây, VJ giới thiệu cho bạn một số cách lựa chọn ngành học ở Hàn Quốc:
| STT | Phân loại Trường đại học Hàn Quốc theo ngành | Các trường đại học Hàn Quốc | 
| 1 | Du học Hàn Quốc ngành du lịch | 
 | 
| 2 | Du học Hàn Quốc ngành làm đẹp | 
 | 
| 3 | Du học Hàn Quốc ngành quản trị khách sạn | 
 | 
| 4 | Du học Hàn Quốc ngành truyền thông | 
 | 
| 5 | Du học Hàn Quốc ngành quản trị kinh doanh | 
 | 
| 6 | Du học Hàn Quốc ngành thiết kế thời trang | 
 | 
| 7 | Du học Hàn Quốc ngành y | 
 | 
| 8 | Du học Hàn Quốc ngành nghệ thuật | 
 | 
| 9 | Du học Hàn Quốc ngành điều dưỡng | 
 | 
| 10 | Du học Hàn Quốc công nghệ ô tô | 
 | 
| 11 | Du học Hàn Quốc ngành công nghệ thông tin | 
 | 
| 12 | Du học Hàn Quốc ngành ngôn ngữ Hàn Quốc | 
 | 
| 13 | Du học Hàn Quốc ngành Luật | 
 | 
| DANH MỤC | Đại học ở Seoul | Đại học ở Busan và các tỉnh | 
| 1. Giọng nói | Giọng chuẩn Hàn Quốc | Giọng chuẩn (ở trong trường) Giọng địa phương (người dân) | 
| 2. Chi phí | 10.000 – 12.000 USD/năm | 8.000 – 10.000 USD/năm | 
| 3. Môi trường | Năng động, nhộn nhịp nhưng hơi đông đúc ồn ào | Không quá đông đúc, yên bình và thoải mái hơn | 
| 4. Ưu điểm | 
 | 
 | 
| 5. Nhược điểm | 
 | 
 |