Logo 한영대학교
Đại học Hanyeong được thành lập vào năm 1992 với tiền thân là trường Hiến Pháp đào tạo gần 500 sinh viên năm nhất từ 6 khoa vào tháng 3 năm 1993. Ban đầu trường được lấy tên là trường Cao đẳng Kỹ thuật Hanyeong, sau đó trường đổi tên thành Cao đẳng Kỹ thuật Yeosu vào năm 1998, đến năm 2002 trường có tên là Đại học Hanyeong như hiện tại. Ngôi trường xinh đẹp này nằm ở top 4 thành phố cảng đẹp nhất thế giới,
Nhờ vào việc tăng cường giảng viên có năng lực cùng với trang thiết và cơ sở vật chất hiện đại đã làm cho Đại học Hanyeong phát triển thành một trong những trường đại học top đầu Hàn Quốc. Đại học Hanyeong có thể cung cấp cho bạn một môi trường học tập chất lượng cùng cơ sở vật chất hiện đại ngay cả với ngân sách hạn chế.
Tổng quan về Đại Học Hanyeong
Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Cao học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt tối thiểu TOPIK 3 | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ |
Số kỳ/năm | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 (4 kỳ/năm) |
Thời gian học | 10 tuần/kỳ (200 giờ) |
Số lượng sinh viên | 15 học viên/lớp |
Chương trình học |
|
Khối ngành | Khoa đào tạo | Học phí | |
KRW/kỳ | VNĐ/kỳ | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật công nghiệp hóa chất | 2.673.000 | 53.460.000 |
Kỹ thuật hóa dầu | |||
Công nghiệp nhà máy hóa chất | |||
Kiến trúc và nội thất | |||
Khoa học xã hội và Nhân văn | Quản lý văn phòng công nghiệp | 2.485.000 | 49.700.000 |
Phúc lợi xã hội | |||
Du lịch – Khách sạn | |||
Nấu ăn – Dịch vụ khách sạn | |||
Điều dưỡng | 3.000.000 | 60.000.000 | |
Vệ sinh răng miệng | 2.723.000 | 54.460.000 | |
Giáo dục mầm non | 2.485.000 | 49.700.000 | |
Trị liệu nghề nghiệp | 2.485.000 | 49.700.000 |
Trường cung cấp rất nhiều suất học bổng cho sinh viên Quốc tế như sau:
Tên học bổng | Tiêu chí | Giá trị học bổng |
Học bổng nhập học |
|
1.000.000 KRW/kỳ |
Học bổng khoa điều dưỡng | Sinh viên năm nhất nhập học khoa điều dưỡng | 500.000 KRW/kỳ trong 1 năm |
Học bổng ngoại ngữ | Sinh viên đạt tối thiểu TOEIC 700, JLPT 1, HSK 6 | Theo quy định của trường |
Học bổng hữu nghị | Sinh viên có anh/chị/em đang học tại trường | 528.000 KRW |
Trường Đại học Hanyeong sở hữu cơ sở hạ tầng và trang thiết bị tiện nghi, hiện đại để phục vụ cho giảng dạy, học tập được tốt nhất. Trường có nhiều phòng ban, dịch vụ hỗ trợ sinh viên rất tốt như thư viện, trạm phát sóng, máy tính điện tử, trung tâm sinh viên – Hỗ trợ sinh viên khuyết tật/sinh viên nước ngoài/gia đình đa văn hóa, trung tâm hỗ trợ NCS, trung tâm y tế, phòng tư vấn…
Khu ký túc xá của trường được xây dựng cho sinh Hàn Quốc cũng như sinh viên Quốc tế. Cơ sở vật chất trong phòng khang trang, hiện đại như giường, bàn, tủ quần áo, tủ sách…
Trên đây là những tin tức về Đại Học Hanyeong Hàn Quốc. Nếu bạn đang quan tâm du học Hàn Quốc các ngành công nghiệp. Hãy tới với 한영대학교.