Tên tiếng Hàn: 한세대학교
Tên tiếng Anh: Hansei University
Năm thành lập: 1953
Loại hình: Tư thục
Số lượng giảng viên: 468
Số lượng sinh viên: 4.180
Địa chỉ: 30 Hanse-ro, Dangjeong-dong, Gunpo-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Website: hansei.ac.kr
Đại học Hansei tọa lạc tại thành phố Gunpo thuộc tỉnh Gyeonggi, được mệnh danh là Thành Phố Đáng Sống Nhất Hàn Quốc. Gunpo sở hữu thiên nhiên tươi đẹp, núi non xanh mát, gần biển, lại cách thủ đô Seoul 30 phút đi tàu cao tốc.
Hansei là ngôi trường đa ngành lâu đời của thành phố, với thế mạnh đào tạo khối ngành Thiết Kế – Nghệ thuật – Quản trị kinh doanh. Hiện tại, trường đã kí kết hợp tác với 70 trường đại học tại 22 quốc gia trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản.
Học xá hiện đại tại Hansei
Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Khoản phí |
Chi phí |
|
KRW |
VND |
|
Phí nhập học |
50,000 |
913,000 |
Học phí (1 năm) |
5,000,000 |
91,300,000 |
Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Hansei hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
Tân sinh viên Hansei ngày đầu nhập học
Khoa đào tạo |
Ngành học |
Học phí mỗi kỳ |
Thần học |
|
3,597,000 KRW (~ 65,700,000 VND) |
Điều dưỡng |
|
4,320,000 KRW (~ 78,900,000 VND) |
Khoa học xã hội |
|
3,766,000 KRW (~ 68,700,000 VND) |
Dịch vụ công |
|
3,766,000 KRW (~ 68,700,000 VND) |
Ngôn ngữ |
|
3,766,000 KRW (~ 68,700,000 VND) |
IT |
|
4,636,000 KRW (~ 84,600,000 VND) |
Nghệ thuật |
|
5,034,000 – 5,055,000 KRW (~ 91,900,000 – 92,300,000 VND) |
Thiết kế |
|
4,934,000 KRW (~ 90,100,000 VND) |
Nghệ thuật khai phóng |
|
4,314,000 KRW (~ 78,800,000 VND) |
Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Hansei hoặc các trường khác.
Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Hansei hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
Khả năng tiếng Anh (1 trong các chứng chỉ sau): Tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
Phòng máy tính hiện đại tại Đại học Hansei
Phí tuyển sinh: 100,000 KRW (~ 1,800,000 VND)
Phí nhập học: 600,000 KRW (~ 11,000,000 VND)
Khoa đào tạo |
Hệ thạc sĩ |
Hệ tiến sĩ |
Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ |
Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ |
Xã hội và Nhân văn |
|
|
3,662,000 – 4,522,000 KRW (~ 66,800,000 – 82,500,000 VND) |
4,783,000 KRW (~ 87,300,000 VND) |
Khoa học |
|
– |
4,034,000 KRW (~ 73,600,000 VND) |
– |
Kỹ thuật |
|
|
4,522,000 KRW (~ 82,500,000 VND) |
4,783,000 KRW (~ 87,300,000 VND) |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất |
|
|
4,725,000 – 5,159,000 KRW (~ 86,300,000 – 94,200,000 VND) |
4,783,000 – 5,582,000 KRW (~ 87,300,000 – 101,900,000 VND) |
Một góc thư viện tại Đại học Hansei
Phân loại |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng nhập học |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 trở lên trước khi nhập học |
Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên |
Học bổng sinh viên đang theo học |
Sinh viên đạt TOPIK 3 trở lên sau khi nhập học |
300,000 KRW
(~ 5,500,000 VND) |
Sinh viên đạt TOPIK 4 trở lên sau khi nhập học |
400,000 KRW
(~ 7,300,000 VND) |
|
Sinh viên đạt TOPIK 5 trở lên sau khi nhập học |
500,000 KRW
(~ 9,100,000 VND) |
KTX |
Loại phòng |
Phí KTX mỗi kỳ |
Tiện ích |
Vision Hall |
Phòng 2 người |
750,000 KRW (~ 13,700,000 VND) |
|
Phòng 3 người |
750,000 KRW (~ 13,700,000 VND) |
||
Phòng 4 người |
700,000 KRW (~ 12,800,000 VND) |
||
Yeongsan Vision Center |
Phòng đơn |
870,000 KRW (~ 15,900,000 VND) |
|
Phòng 3 người |
850,000 KRW (~ 15,500,000 VND) |
||
Phòng 4 người |
870,000 KRW (~ 15,900,000 VND) |
Tòa ký túc xá Yeongsan Vision